BÁNH RĂNG TRỤ THẲNG M2.5B

Hotline: 0908 019 678

Mã sản phẩm: M2.5B

Lượt xem:1843

Bánh răng trụ thẳng M2.5B (loại B, có gù, mô đun 2.5) ⇒ Đảm bảo chính hãng ⇒ Bảo hành 1 năm ⇒ Tư vấn miễn phí

BÁNH RĂNG TRỤ THẲNG M2.5B (LOẠI B CÓ GÙ MÔ ĐUN 2.5)

Mô đun:               M = 2.5

Góc ăn khớp:       α = 200

Vật liệu:              Thép Cacbon cơ khí, S45C

Ban-ve-banh-rang-tru-thang-loai-b.png (32 KB)   banh-rang-tru-thang-loai-b-modun-2.5.png (11 KB)

Số răng

Đường kính vòng chia

Đường kính đỉnh răng

Bề dày phần răng

Chiều dài bánh răng

Đường kính gù

T

Dp

D

E

H

B

15

37.5

42.5

24

40

30

16

40

45

24

40

32

17

42.5

47.5

24

40

35

18

45

50

24

40

38

19

47.5

52.5

24

40

40

20

50

55

24

40

42

21

52.5

57.5

24

40

42

22

55

60

24

40

46

23

57.5

62.5

24

40

48

24

60

65

24

40

50

25

62.5

67.5

24

40

55

26

65

70

24

40

55

27

67.5

72.5

24

40

60

28

70

75

24

40

60

29

72.5

77.5

24

40

65

30

75

80

24

40

65

31

77.5

82.5

24

40

70

32

80

85

24

40

70

33

82.5

87.5

24

40

75

34

85

90

24

40

75

35

87.5

92.5

24

40

78

36

90

95

24

40

80

37

92.5

97.5

24

40

80

38

95

100

24

40

85

39

97.5

102.5

24

40

85

40

100

105

24

40

90

41

102.5

107.5

24

40

90

42

105

110

24

40

95

43

107.5

112.5

24

40

95

44

110

115

24

40

98

45

112.5

117.5

24

40

100

46

115

120

24

40

100

47

117.5

122.5

24

40

100

48

120

125

24

40

100

49

122.5

127.5

24

40

110

50

125

130

24

40

110

 

*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho bánh răng trụ thẳng M2.5B:

   - d: đường kính lỗ

   - b, t2: bề rộng và sâu của chốt

   - M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)

 

Hướng dẫn gia công then và taro cho bánh răng trụ thẳng M2.5B:

gia-cong-banh-rang-tru-thang.png (34 KB)

asc.jpg (7 KB)

GỌI NGAY 0908 019 678

để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt

Cơ Khí Nguyên Việt

E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)