BÁNH RĂNG XÍCH 100

Hotline: 0908 019 678 

Mã sản phẩm: RS100

Lượt xem:12599

Bánh răng xích 100, nhông xích 100, đĩa xích 100 chính hãng, chất lượng tốt, bảo hành 1 năm, tư vấn miễn phí.

BÁNH RĂNG XÍCH 100:

Bước xích (P)                      :      31.75 mm

Bề rộng con lăn (W)            :      19.05 mm

Đường kính con lăn (Dr)      :      19.05 mm

Bề dày răng (T)                  :      17.6 mm

​Vật liệu                              :      Thép Cacbon cơ khí, S45C

Bánh răng xích 100 (nhông xích 100, đĩa xích 100)

Số răng của bánh răng xích 100

Đường kính đỉnh răng

Đường kính vòng chia

Đường kính lỗ (d)

Đường kính gù (moay ơ)

Bề dày bánh răng xích

Khối lượng

Do

Dp

d lỗ NSX

d (min)

d (max)

BD

BL

Kg

100B

9

106

92.84

20

22

40

*70

50

1.6

10

117

102.74

20

22

45

65

50

1.9

11

127

112.70

20

22

51

75

50

2.3

12

138

122.67

20

22

57

86

50

2.9

13

148

132.67

20

22

63

94

50

3.1

14

158

142.68

20

22

66

98

50

3.6

15

168

152.71

20

22

66

98

50

4.2

16

179

162.74

20

22

66

98

50

4.6

17

189

172.79

20

22

75

107

50

5.3

18

199

182.84

20

22

75

107

50

5.7

19

209

192.90

20

22

75

107

50

6.1

20

220

202.96

20

22

75

107

50

6.5

21

230

213.03

20

22

75

107

50

7.0

22

240

223.10

20

22

80

117

56

7.9

23

250

233.17

20

22

80

117

56

8.5

24

260

243.25

20

22

80

117

56

8.8

25

270

253.32

20

22

80

117

56

9.3

26

281

263.40

20

22

80

117

56

9.8

27

291

273.49

20

22

80

117

56

10.3

28

301

283.57

20

22

80

117

56

10.9

29

311

293.66

20

22

80

117

56

11.5

30

321

303.75

26

28

80

117

56

12.1

32

341

323.92

26

28

80

117

56

14.5

33

352

334.01

26

28

80

117

56

16.1

34

362

344.11

26

28

80

117

56

16.6

35

372

354.20

26

28

89

127

63

17.5

36

382

364.29

26

28

89

127

63

18.0

37

392

374.38

26

28

89

127

63

18.9

38

402

384.48

26

28

89

127

63

19.5

40

422

404.67

26

28

89

127

63

20.4

41

433

414.77

26

28

89

127

63

21.5

42

443

424.86

26

28

89

127

63

22.6

45

473

455.16

26

28

89

127

63

24.7

47

493

475.35

26

28

89

127

63

26.7

48

503

485.45

26

28

89

127

63

27.5

50

524

505.65

26

28

89

127

63

30.0

54

564

546.05

26

28

103

147

80

37.4

55

574

556.15

26

28

103

147

80

41.6

60

625

606.66

26

28

103

147

80

44.3

65

675

657.17

26

28

103

147

80

54.5

100C

70

726

707.68

26

28

103

147

100

64.7

75

777

758.20

26

28

103

147

100

72.7

 

*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho bánh răng xích 100:

   - d: đường kính lỗ

   - b, t2: bề rộng và sâu của chốt

   - M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)

 

Hướng dẫn gia công then và taro của bánh răng xích 100:

asc.jpg (7 KB)

GỌI NGAY 0908 019 678

để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt

Cơ Khí Nguyên Việt

E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)