BÁNH RĂNG XÍCH 25

Hotline: 0908 019 678 

 

Mã sản phẩm: RS25

Lượt xem:11862

Bánh răng xích 25, nhông xích 25, đĩa xích 25 chính hãng, chất lượng tốt, bảo hành 1 năm, tư vấn miễn phí.

BÁNH RĂNG XÍCH 25

Bước xích (P)                    :      6.35 mm

Bề rộng con lăn (W)          :      3.18 mm

Đường kính con lăn (Dr)   :      3.3 mm

Bề dày răng (T)                 :      2.8 mm

​Vật liệu                              :      Thép Cacbon cơ khí, S45C

    

Loại bánh

răng xích

Số răng

Đường kính

đỉnh răng

Đường kính

vòng chia

Đường kính lỗ (d)

Đường kính

(moay ơ)

Bề dày

bánh răng 

Khối lượng

Do

Dp

d lỗ NSX

d (min)

d (max)

BD

BL

g

25B

10

23

20.55

6.5

7.5

8.5

14

15

30

11

25

22.54

6.5

7.5

8.5

15

15

30

12

28

24.53

7.5

8.5

9.5

15

15

30

13

30

26.53

7.5

8.5

10

18

15

50

14

32

28.54

7.5

8.5

10

20

15

50

15

34

30.54

7.5

8.5

10

20

15

50

16

36

32.55

9.5

10.5

12

25

15

60

17

38

34.56

9.5

10.5

12

25

15

70

18

40

36.57

9.5

10.5

12

25

15

70

19

42

38.58

9.5

10.5

16

28

15

80

20

44

40.59

9.5

10.5

16

28

15

80

21

46

42.61

9.5

10.5

16

28

15

90

22

48

44.62

9.5

10.5

16

30

15

100

23

50

46.63

9.5

10.5

16

30

15

110

24

52

48.65

9.5

10.5

16

30

15

120

25

54

50.66

9.5

10.5

20

35

15

140

26

56

52.68

9.5

10.5

20

35

15

140

27

58

54.70

9.5

10.5

20

35

15

150

28

60

56.71

9.5

10.5

20

35

15

150

29

62

58.73

9.5

10.5

20

35

15

160

30

64

60.75

9.5

10.5

20

35

15

160

31

66

62.77

10.5

11.5

22

40

20

200

32

68

64.78

10.5

11.5

22

40

20

200

33

70

66.80

10.5

11.5

22

40

20

210

34

72

68.82

10.5

11.5

22

40

20

210

35

74

70.84

10.5

11.5

22

40

20

210

36

76

72.86

10.5

11.5

22

40

20

220

37

78

74.88

10.5

11.5

22

40

20

260

38

80

76.90

10.5

11.5

22

40

20

260

39

82

78.91

10.5

11.5

22

40

20

270

40

84

80.93

10.5

11.5

22

40

20

270

41

87

82.95

10.5

11.5

30

50

20

320

42

89

84.97

10.5

11.5

30

50

20

320

43

91

86.99

10.5

11.5

30

50

20

400

44

93

89.01

10.5

11.5

30

50

20

410

45

95

91.03

10.5

11.5

30

50

20

410

48

101

97.09

10.5

11.5

30

50

20

430

50

105

101.13

10.5

11.5

30

50

20

460

54

113

109.21

10.5

11.5

30

50

20

470

60

125

121.33

10.5

11.5

30

50

20

520

65

135

131.43

11.5

12.5

30

50

30

720

70

145

141.54

11.5

12.5

30

50

30

770

75

155

151.64

11.5

12.5

30

50

30

820

80

165

161.74

11.5

12.5

30

50

30

880

 

*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho bánh răng xích 25:

   - d: đường kính lỗ

   - b, t2: bề rộng và sâu của chốt

   - M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)

 

Hướng dẫn gia công then và taro:

asc.jpg (7 KB)

GỌI NGAY 0908 019 678

để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt

Cơ Khí Nguyên Việt

E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)