BÁNH RĂNG XÍCH 35

Hotline: 0908 019 678 

Mã sản phẩm: RS35

Lượt xem:11305

Bánh răng xích 35, nhông xích 35, đĩa xích 35 chính hãng, chất lượng tốt, bảo hành 1 năm, tư vấn miễn phí.

BÁNH RĂNG XÍCH 35

Bước xích (P)                     :      9.525 mm

Bề rộng con lăn (W)           :      4.78 mm

Đường kính con lăn (Dr)    :      5.08 mm

Bề dày răng (T)                  :      4.3 mm

​Vật liệu                               :      Thép Cacbon cơ khí, S45C

Bánh răng xích 35 (nhông xích 35, đĩa xích 35)

Số răng

Đường kính đỉnh răng

Đường kính vòng chia

Đường kính lỗ (d)

Đường kính gù (moay ơ)

Bề dày bánh răng xích

Khối lượng

Do

Dp

d lỗ NSX

d (min)

d (max)

BD

BL

Kg

35B

9

32

27.85

8.5

9.5

11

*21.5

20

0.06

10

34

30.82

8.5

9.5

12

*24.5

20

0.08

11

38

33.81

9.5

10.5

14

*27

20

0.09

12

41

36.80

9.5

10.5

16

*30.5

20

0.12

13

44

39.80

9.5

10.5

18

*32

20

0.12

14

47

42.81

9.5

10.5

18

32

20

0.12

15

51

45.81

9.5

10.5

20

35

20

0.16

16

54

48.82

9.5

10.5

20

37

20

0.19

17

57

51.84

11.5

12.5

25

41

20

0.22

18

60

54.85

11.5

12.5

25

44

20

0.25

19

63

57.87

11.5

12.5

28

47

20

0.28

20

66

60.89

11.5

12.5

30

50

20

0.32

21

69

63.91

11.5

12.5

32

53

20

0.36

22

72

66.93

11.5

12.5

35

56

20

0.37

23

75

69.95

11.5

12.5

38

60

20

0.38

24

78

72.97

11.5

12.5

32

53

22

0.43

25

81

76.00

11.5

12.5

32

53

22

0.44

26

84

79.02

11.5

12.5

32

53

22

0.45

27

87

82.05

11.5

12.5

32

53

22

0.46

28

90

85.07

11.5

12.5

32

53

22

0.48

29

93

88.10

11.5

12.5

32

53

22

0.49

30

96

91.12

11.5

12.5

32

53

22

0.51

31

99

94.15

11.5

12.5

32

53

22

0.53

32

102

97.18

11.5

12.5

32

53

22

0.54

33

105

100.20

11.5

12.5

32

53

22

0.56

34

109

103.23

11.5

12.5

32

53

22

0.57

35

112

106.26

11.5

12.5

32

53

22

0.59

36

115

109.29

12.5

13.5

32

53

22

0.61

37

118

112.31

12.5

13.5

42

63

25

0.80

38

121

115.34

12.5

13.5

42

63

25

0.82

39

124

118.37

12.5

13.5

42

63

25

0.84

40

127

121.40

12.5

13.5

42

63

25

0.85

41

130

124.43

16

17

42

63

25

0.91

42

133

127.46

16

17

42

63

25

0.93

43

136

130.49

16

17

42

63

25

0.95

44

139

133.52

16

17

42

63

25

0.97

45

142

136.55

16

17

42

63

25

1.00

46

145

139.58

16

17

42

63

25

1.01

47

148

142.61

16

17

42

63

25

1.03

48

151

145.64

16

17

42

63

25

1.05

50

157

151.70

16

17

42

63

25

1.07

53

166

160.78

16

17

42

63

25

1.09

54

169

163.81

16

17

42

63

25

1.10

55

172

166.85

16

17

42

63

25

1.25

60

187

182.00

16

17

42

63

25

1.30

64

200

194.12

16

17

42

63

25

1.46

65

203

197.15

16

17

45

68

25

1.67

70

218

212.30

16

17

45

68

25

1.80

75

233

227.46

16

17

45

68

25

1.90

80

248

242.61

16

17

45

68

25

2.40

 

*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho bánh răng xích 35:

   - d: đường kính lỗ

   - b, t2: bề rộng và sâu của chốt

   - M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)

 

Hướng dẫn gia công then và taro cho bánh răng xích 35:

asc.jpg (7 KB)

GỌI NGAY 0908 019 678

để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt

Cơ Khí Nguyên Việt

E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)