BÁNH RĂNG XÍCH 50

Hotline: 0908 019 678 

Mã sản phẩm: RS50

Lượt xem:16516

Bánh răng xích 50, nhông xích 50, đĩa xích 50 chính hãng, chất lượng tốt, bảo hành 1 năm, tư vấn miễn phí.

BÁNH RĂNG XÍCH 50:

Bước xích (P)                      :      15.875 mm

Bề rộng con lăn (W)            :      9.53 mm

Đường kính con lăn (Dr)     :      10.16 mm

Bề dày răng (T)                   :      8.7 mm

​Vật liệu                               :      Thép Cacbon cơ khí, S45C

Bánh răng xích 50 (nhông xích 50, đĩa xích 50)

Số răng của bánh răng xích 50

Đường kính đỉnh răng

Đường kính vòng chia

Đường kính lỗ (d)

Đường kính gù (moay ơ)

Bề dày bánh răng xích

Khối lượng

Do

Dp

d lỗ NSX

d (min)

d (max)

BD

BL

Kg

50B

8

48

41.48

11.5

12.5

13.5

*30

25

0.12

9

53

46.42

11.5

12.5

18

*34

25

0.20

10

58

51.37

14.5

15.5

22

*40

25

0.27

11

64

56.35

14.5

15.5

28

*45.5

25

0.33

12

69

61.34

14.5

15.5

30

*50

25

0.41

13

74

66.34

14.5

15.5

32

*51

25

0.46

14

79

71.34

14.5

15.5

32

52

25

0.52

15

84

76.35

14.5

15.5

35

57

25

0.62

16

89

81.37

14

15

40

62

25

0.72

17

94

86.39

14

15

45

67

25

0.83

18

100

91.42

14

15

48

72

28

1.00

19

105

96.45

14

15

48

73

28

1.10

20

110

101.48

14

15

48

73

28

1.20

21

115

106.51

14

15

48

73

28

1.20

22

120

111.55

16

17

48

73

28

1.30

23

125

116.58

16

17

48

73

28

1.30

24

130

121.62

16

17

48

73

28

1.40

25

135

126.66

16

17

48

73

28

1.50

26

140

131.70

16

17

48

73

28

1.50

27

145

136.74

16

17

48

73

28

1.50

28

150

141.79

16

17

48

73

28

1.60

29

155

146.83

16

17

48

73

28

1.70

30

161

151.87

16

17

48

73

28

1.80

31

166

156.92

16

17

48

73

28

1.85

32

171

161.96

16

17

48

73

28

1.90

33

176

167.01

16

17

48

73

28

2.00

34

181

172.05

16

17

48

73

28

2.10

35

186

177.10

16

17

48

73

28

2.20

36

191

182.14

16

17

55

83

35

2.85

37

196

187.19

16

17

55

83

35

2.95

38

201

192.24

16

17

55

83

35

3.05

39

206

197.29

16

17

55

83

35

3.15

40

211

202.33

16

17

55

83

35

3.25

41

216

207.38

16

17

55

83

35

3.40

42

221

212.43

16

17

55

83

35

3.50

43

226

217.48

16

17

55

83

35

3.60

44

231

222.53

16

17

55

83

35

3.70

45

237

227.58

16

17

55

83

35

3.85

46

242

232.63

16

17

55

83

35

3.96

47

247

237.68

16

17

55

83

35

4.09

48

252

242.73

16

17

55

83

35

4.20

49

257

247.78

16

17

55

83

35

4.35

50

262

252.83

16

17

55

83

35

4.50

51

267

257.88

16

17

55

83

35

4.62

52

272

262.92

16

17

55

83

35

4.76

53

277

267.97

16

17

55

83

35

4.91

54

282

273.02

16

17

55

83

35

5.05

55

287

278.08

16

17

55

83

35

5.20

56

292

283.13

16

17

55

83

35

5.36

57

297

288.18

16

17

55

83

35

5.51

58

302

293.23

16

17

55

83

35

5.67

60

312

303.33

16

17

55

83

35

6.00

65

338

328.58

20

21

63

93

40

7.40

68

353

343.74

20

21

63

93

40

7.94

70

363

353.84

20

21

63

93

40

8.30

75

388

379.10

20

21

63

93

40

9.35

80

414

404.36

20

21

66

98

45

10.50

85

439

429.62

20

21

66

98

45

12.00

90

464

454.88

20

21

66

98

45

13.20

 

 

*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho bánh răng xích 50:

   - d: đường kính lỗ

   - b, t2: bề rộng và sâu của chốt

   - M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)

 

Hướng dẫn gia công then và taro cho bánh răng xích 50:

asc.jpg (7 KB)

GỌI NGAY 0908 019 678

để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt

Cơ Khí Nguyên Việt

E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)