NHÔNG XÍCH 40

Hotline: 0908 019 678

Mã sản phẩm: NX40

Lượt xem:3107

Bánh răng xích 40, nhông xích 40, đĩa xích 40 chính hãng, chất lượng tốt, bảo hành 1 năm, tư vấn miễn phí.

NHÔNG XÍCH 40

Bước xích (P)                      :      12.7 mm

Bề rộng con lăn (W)            :      7.95 mm

Đường kính con lăn (Dr)     :      7.95 mm

Bề dày răng (T)                   :      7.2 mm

​Vật liệu                                :      Thép Cacbon cơ khí, S45C

Loại

nhông xích

Số răng

Đường kính

đỉnh răng

Đường kính

vòng chia

Đường kính lỗ (d)

Đường kính

gù (moay ơ)

Bề dày

Khối lượng

Do

Dp

d lỗ NSX

d (min)

d (max)

BD

BL

Kg

40B

9

42

37.13

8.5

9.5

16

*28

22

0.11

10

46

41.10

9.5

10.5

18

*32

22

0.14

11

51

45.08

10.5

11.5

20

*36

22

0.19

12

55

49.07

11.5

12.5

22

*40

22

0.22

13

59

53.07

13.5

14.5

20

37

22

0.23

14

63

57.07

13.5

14.5

25

42

22

0.28

15

67

61.08

13.5

14.5

28

46

22

0.34

16

71

65.10

13.5

14.5

30

50

22

0.40

17

76

69.12

13.5

14.5

32

54

22

0.46

18

80

73.14

13.5

14.5

35

57

22

0.51

19

84

77.16

13.5

14.5

40

62

22

0.59

20

88

81.18

14

15

45

67

25

0.76

21

92

85.21

14

15

48

71

25

0.85

22

96

89.24

14

15

51

75

25

0.95

23

100

93.27

14

15

51

77

25

1.00

24

104

97.30

14

15

42

63

25

0.84

25

108

101.33

14

15

42

63

25

0.88

26

112

105.36

13

14

42

63

25

0.92

27

116

109.40

13

14

42

63

25

0.96

28

120

113.43

13

14

42

63

25

1.00

29

124

117.46

13

14

42

63

25

1.00

30

128

121.50

13

14

42

63

25

1.10

31

133

125.53

14

15

45

68

28

1.20

32

137

129.57

14

15

45

68

28

1.30

33

141

133.61

14

15

45

68

28

1.30

34

145

137.64

14

15

45

68

28

1.30

35

149

141.68

16

17

45

68

28

1.40

36

153

145.72

16

17

45

68

28

1.50

37

157

149.75

16

17

45

68

28

1.55

38

161

153.79

16

17

45

68

28

1.60

39

165

157.83

16

17

45

68

28

1.65

40

169

161.87

16

17

45

68

28

1.70

41

173

165.91

16

17

48

73

32

2.00

42

177

169.95

16

17

48

73

32

2.05

43

181

173.98

16

17

48

73

32

2.10

44

185

178.02

16

17

48

73

32

2.17

45

189

182.06

16

17

48

73

32

2.25

46

193

186.10

16

17

48

73

32

2.30

47

197

190.14

16

17

48

73

32

2.37

48

201

194.18

16

17

48

73

32

2.45

49

205

198.22

16

17

48

73

32

2.51

50

209

202.26

16

17

48

73

32

2.60

51

214

206.30

16

17

48

73

32

2.65

52

218

210.34

16

17

48

73

32

2.72

53

222

214.38

16

17

48

73

32

2.80

54

226

218.42

16

17

48

73

32

2.90

55

230

222.46

16

17

48

73

32

2.96

56

234

226.50

16

17

48

73

32

3.04

60

250

242.66

16

17

48

73

32

3.40

64

266

258.83

16

17

48

73

32

3.73

65

270

262.87

16

17

55

83

32

4.10

68

282

274.99

16

17

55

83

32

4.35

70

290

283.07

20

21

55

83

32

4.57

72

299

291.16

20

21

55

83

32

4.80

75

311

303.28

20

21

55

83

32

5.10

80

331

323.49

20

21

60

88

35

5.90

85

351

343.69

20

21

60

88

35

6.50

90

371

363.90

20

21

60

88

35

7.15

 

*** Gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho nhông xích 40:

   - d: đường kính lỗ

   - b, t2: bề rộng và sâu của chốt

   - M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)

 

Hướng dẫn gia công then và taro cho nhông xích 40:

asc.jpg (7 KB)

GỌI NGAY 0908 019 678

để được tư vấn và hỗ trợ các sản phẩm linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng tốt

Cơ Khí Nguyên Việt

E-mail: gianghai307@gmail.com (Mr. Hai)